Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
12
13
14
15
16
»
»»
Words Containing "v^"
vờn
vô năng
vỏ não
vốn dĩ
vong
vòng
vòng
vỏng
võng
võng
vóng
vọng
vọng
vông
vồng
vổng
vống
vống
vòng đai
vong ân
vong ân
vô ngần
vọng đăng
vong bản
vòng bi
vong bổn
vọng canh
vòng cổ
vọng cổ
vọng cung
vòng đệm
vọng gác
vọng gác
vòng găng
võng giá
vong gia thất thổ
võ nghệ
võ nghệ
vô nghệ
vô nghì
vô nghĩa
vô nghĩa
vỡ nghĩa
vô nghĩa lí
vô nghiệm
vòng hoa
vòng hoa
vong hồn
vòng kiềng
vòng kiềng
vọng lầu
vong linh
vong linh
võng lọng
võng lưng
vòng luồn
võng mạc
võng mạc
vong mạng
vong mệnh
vông nem
vọng nguyệt
vong nhân
vong niên
vông đồng
vọng phu
vòng quanh
vòng quanh
vòng quay
vong quốc
vong quốc nô
vòng tay
vòng tên
vọng tiêu
vọng tộc
vòng tránh thai
vòng tròn
vọng tưởng
vọng tưởng
vòng đua
vỗ ngực
vô nguyên tắc
vọng vần
vông vàng
võng vãnh
vòng vây
vòng vèo
vòng vèo
vong vỏng
vô nhân
««
«
12
13
14
15
16
»
»»